- EURO 2024
- Champions League
- VĐQG Tây Ban Nha
- World Cup 2026
- Ngoại Hạng Anh
- FA Cúp Anh
- VĐQG Ý
- Bấm xem thêm
- VĐQG Pháp
- VĐQG Đức
- MLS Mỹ
- AFC Asian Cup
- Club World Cup
- AFC Champions
- VĐQG Việt Nam
- AFC Cup
- Europa League
- Hạng Nhất Việt Nam
- Giao Hữu Quốc Tế
- VĐQG Ả Rập Xê Út
vĐqg việt nam
Giải đấu | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 13 | 35 |
2 | Bình Dương | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 |
3 | Công An Hà Nội | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 |
4 | Bình Định | 16 | 7 | 5 | 4 | 8 | 26 |
5 | Thanh Hóa | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 |
6 | Hà Nội | 16 | 7 | 2 | 7 | 1 | 23 |
7 | Hải Phòng | 16 | 5 | 6 | 5 | 3 | 21 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 5 | 5 | 6 | -4 | 20 |
9 | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 |
10 | TP Hồ Chí Minh | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 |
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | -6 | 18 |
12 | Viettel FC | 16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 |
13 | Sông Lam Nghệ An | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 |
14 | Khánh Hòa | 16 | 2 | 4 | 10 | -13 | 10 |